Towner 800 Thùng Mui Bạt Tải 9 Tạ
Tình trạng xe: Xe mới 100 %
Động cơ: DA465QE – Công nghệ Suzuki
Tải hàng hóa: 900 Kg / Tổng tải: 1,86 Tấn
Kích thước lòng thùng (DxRxC): 2.140 x 1.330 x 1.360 (mm)
Lốp xe: (Trước/Sau) 5.5 – 13 / 5.5 – 13
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 – 6 lít / 100 (Km)
Thời gian bảo hành: 02 năm / 50.000 (Km)
Giá xe ưu đãi tốt hơn nữa: Gọi ngay 0938.808.790 nhận giá tốt.
Hỗ trợ: Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất ưu đãi – Trả trước 80 triệu.
Giao xe ngay – Giao xe tận nhà tại Quảng Ninh
Đăng Ký Nhận Xe Chỉ Với 30% Giá Bán
Giá bán : 179,000,000 đ
Giá thị trường : 182,000,000 đ
Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
Với ưu thế nhỏ gọn, dễ dàng lưu thông trên những đoạn đường hẹp, đặc biệt là thành thị,các trung tâm thành phố lớn, phục vụ tối đa cho khách hàng về tải trọng cũng như kích thước thùng chở hàng. Dòng xe tải Towner 800 là sự lựa chọn sáng suốt của khách hàng kinh doanh nhỏ, nhà phân phối ở mọi vùng nông thôn, đô thị.
Xe tải Thaco Towner 800 có trọng tải 900Kg, với kích thước nhỏ, tải trọng cao phù hợp với những tuyến đường nhỏ, không bị cấm tải phù hợp với mọi cung đường thành phố.
Dòng xe tải Towner 800 được trang bị động cơ xăng 1.0L, cùng hộp số 5 cấp nên chiếc xe vô cùng tiết kiệm nhiên liệu trong điều kiện vận hành thành phố.
Động cơ xe mui bạt Towner 990 .
Động cơ Công nghệ Nhật Bản tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích Xi lanh: 970 cc, Công suất: 48 Ps/5,000 (vòng/phút). Momen xoắn: 72 N.m/3,000 – 3,500 (vòng/phút) Thùng Mui bạt xe Towner 800 tải cho phép 900Kg.
Các mẫu thùng xe Towner 800 được khách hàng thông dụng gồm:
Towner 800 thùng lửng: Giá 164Tr
Towner 800 thùng tải kín: Giá 179Tr
Towner 800 Thùng ben: Giá 191Tr
Thông số Kỹ Thuật xe tải Towner 800 thùng mui bạt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TOWNER 800. (Xe Towner 800 thùng Mui bạt)
KÍCH THƯỚC.
Kích thước tổng thể (DxRxC). |
(mm) |
3.570 x 1.400 x 2.105 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC). |
(mm) |
2.140 x 1.330 x 1.360 |
Vệt bánh trước / sau. |
(mm) |
1.210 / 1.205 |
Chiều dài cơ sở. |
(mm) |
2.010 |
Khoảng sáng gầm xe. |
(mm) |
180 |
|
TRỌNG LƯỢNG.
Trọng lượng không tải (bản thân). |
(Kg) |
830 |
Tải trọng hàng hóa. |
(Kg) |
900 |
Trọng lượng toàn bộ. |
(Kg) |
1.860 |
Số chỗ ngồi. |
Chỗ |
02 |
|
ĐỘNG CƠ.
Tên động cơ. |
DA465QE CN SUZUKI |
Loai động cơ. |
Động cơ Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng. Làm mát bằng nước. Phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích xylanh. |
cc |
970 |
Đường kính x Hành trình piston. |
mm |
65.5 x 72 |
Công suất cực đại / Tốc độ quay. |
Ps / (vòng/phút) |
48 / 5000 |
Mô men xoắn cực đại / Tốc độ quay. |
Nm / (vòng/phút) |
72/3000 – 3500 |
|
TRUYỀN ĐỘNG.
Ly hợp. |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Hộp số. |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỉ số truyền chính. |
ih1=3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1,000; ih5=0,806; iR=3,536
|
Tỉ số truyền cuối. |
5,125 |
|
HỆ THỐNG LÁI.
|
HỆ THỐNG TREO.
Trước. |
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE. |
Nhãn hiệu : DRC |
Trước / Sau. |
5.00 -12 / 5.00 -12 |
|
HỆ THỐNG PHANH.
Đĩa/ Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không
|
|
ĐẶC TÍNH.
Khả năng leo dốc. |
% |
22,1 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất. |
m |
5,0 |
Tốc độ tối đa. |
Km/h |
86 |
Dung tích bình nhiên liệu. |
lít |
36 |
Số chỗ ngồi. |
chỗ |
02 |
|